Tiền Việt Nam trên thị trường hối đoái
Thursday, October 05, 2006
(lúc 09 giờ 34 tối, 05 tháng 10, 2006, UTC)
1.00 EUR = 20,308.31 VND
1.00 USD = 16,006.00 VND
1.00 GBP = 30,067.13 VND
1.00 CAD = 14,227.51 VND
1.00 AUD = 11,940.42 VND
1.00 JPY = 135.9780 VND
1.00 INR = 350.4410 VND
1.00 NZD = 10,612.03 VND
1.00 CHF = 12,783.46 VND
Ghi chú:
* EUR: đồng Euro; USD: đô la Mỹ; GBP: đồng bảng Anh; CAD: đô la Canada; AUD: đô la Úc; JPY: đồng Yên Nhật; INR: đồng Rupee Ấn Ðộ; NZD: đô la New Zealand; CHF: đồng Franc Thụy Sĩ; VND: đồng Việt Nam.
* Dấu chấm (.) trong giá tiền là dấu thập phân.
* UTC: Coordinated Universal Time, tính theo giờ của thành phố Greenwich, Anh Quốc.
(Nguồn: http://www.xe.com/ucc/)